Bảng thử nghiệm hóa sinh
Thông số kỹ thuật
Số mèo | Tên sản phẩm | Bưu kiện |
HE50011 | Hội đồng kiểm tra hóa học đại cương 9 | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50058 | Hội đồng kiểm tra hóa học đại cương 13 | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50063 | Phòng cấp cứu 13 Hội đồng xét nghiệm | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50064 | Bảng thử nghiệm điện phân 7 | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50065 | Kiểm tra bảng chức năng gan | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50066 | Kiểm tra bảng glucose và lipid | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50067 | Kiểm tra bảng chức năng thận | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50069 | Bài kiểm tra bảng hóa học đại cương II | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50070 | Xét nghiệm bảng enzyme cơ tim | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50073 | Bảng thử nghiệm điện phân 4 | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
HE50074 | Bài kiểm tra bảng 19 môn Hóa học đại cương | 1 que thử/túi, 10 que thử/bộ |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi