head_banner

Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhanh thú y

Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhanh thú y

Mô tả ngắn gọn:

Đặc trưng :

Độ chính xác và độ nhạy cao

Nhanh: chỉ 3-10 phút cho toàn bộ quá trình phát hiện

Thuận tiện: Có thể được vận hành bởi những người không chuyên nghiệp mà không cần bất kỳ thiết bị nào

Đáng tin cậy: Thuốc thử ổn định, bảo quản lâu dài

Không cần thiết bị đặc biệt hoặc thuốc thử

Đánh giá kết quả trực quan

Ứng dụng đa kịch bản


Chi tiết sản phẩm

Danh mục sản phẩm

画板 2@300x-80

psk-VetQue-Sản phẩm-Catalogue-05_01

Mục kiểm tra

KHÔNG. Tên sản phẩm Viết tắt Định dạng Mẫu vật Đặc điểm kỹ thuật
VE90001 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus gây bệnh ở chó CDV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90002 Xét nghiệm nhanh kháng thể kháng virus gây bệnh ở chó CDV Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90003 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Parvovirus ở chó CPV Ag băng cassette Phân 10T
VE90004 Xét nghiệm nhanh kháng thể Parvovirus ở chó CPV Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90005 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus cúm chó CIV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90006 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus Corona ở chó CCV Ag băng cassette Phân 10T
VE90007 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus Parainfluenza ở chó CPIV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90008 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Canine Adenovirus II CAV-II Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90009 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Adenovirus I của chó CAV-I Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90010 Xét nghiệm nhanh protein phản ứng C của chó C.CRP băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90011 Xét nghiệm nhanh kháng thể Toxoplasma TOXO Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90012 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên giun tim chó CHW Ag băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90013 Xét nghiệm nhanh kháng thể Leishmania ở chó C.LSH Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90014 Xét nghiệm nhanh kháng thể Brucella Bru Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90015 Xét nghiệm nhanh kháng thể Ehrlichia của chó C.EHR Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90016 Xét nghiệm nhanh kháng thể Leptospirosis ở chó C.Lepto Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90017 Xét nghiệm nhanh kháng thể Babesia Gibsoni BG Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90018 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên bệnh dại RAB Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90019 Xét nghiệm nhanh kháng thể bệnh dại RAB Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90020 Xét nghiệm nhanh kháng thể Lyme ở chó C.Lyme Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90021 Thử nghiệm nhanh Relaxin ở chó C.RLN băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90022 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Giardia ở chó C.GIA Ag băng cassette Phân 10T
VE90023 Xét nghiệm nhanh kháng thể Anaplasma chó C.ANA Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90024 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng nguyên virus Parvovirus/Corona Virus CPV/CCV Ag băng cassette Phân 10T
VE90025 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng nguyên vi rút gây bệnh ở chó/vi rút parainfluenza CDV/CPIV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90026 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng thể virus Canine Distemper/Parvo Virus CDV/CPV Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90027 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng nguyên virus Canine Distemper/Adeno Virus CDV/CAV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90028 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng nguyên Parvovirus/Corona Virus/Giardia ở chó CPV/CCV/GIA Ag băng cassette Phân 10T
VE90029 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng nguyên virus gây bệnh ở chó/vi rút Adeno/vi rút cúm CDV/CAV/CIV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90030 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng thể Ehrlichia/Anaplasma ở chó EHR/ANA Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90031 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng thể Ehrlichia/Lyme/Anaplasma ở chó EHR/LYM/ANA Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90032 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng thể kháng thể giun tim/Ehrlichia/Lyme/Anaplasma ở chó CHW Ag/EHR/LYM/ANA Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90033 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng thể Ehrlichia/Babesia Gibsoni/Anaplasma ở chó EHR/BG/ANA Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90034 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng thể kháng thể giun tim/Ehrlichia/Babesia Gibsoni/Anaplasma ở chó CHW Ag/EHR/BG/ANA Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90035 Xét nghiệm nhanh Lipase tụy ở chó CPL băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90036 Xét nghiệm nhanh máu huyền bí trong phân chó C.FOB băng cassette Phân 10T

 

KHÔNG. Tên sản phẩm Viết tắt Định dạng Mẫu vật Đặc điểm kỹ thuật
VE90037 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus Panleucopenia ở mèo FPV Ag băng cassette Phân 10T
VE90038 Xét nghiệm nhanh kháng thể kháng virus giảm bạch cầu ở mèo FPV Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90039 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo FIPV Ag băng cassette Phân/cổ chướng 10T
VE90040 Xét nghiệm nhanh kháng thể virus viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo FIPV Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương/cổ trướng 10T
VE90041 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus Corona ở mèo Ag FCoV băng cassette Phân/cổ chướng 10T
VE90042 Xét nghiệm nhanh kháng thể kháng thể coronavirus của mèo FCoV Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương/cổ trướng 10T
VE90043 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus bạch cầu ở mèo FeLV Ag băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90044 Xét nghiệm kháng thể virus gây suy giảm miễn dịch ở mèo FIV Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90045 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Giardia của mèo F.GIA Ag băng cassette Phân 10T
VE90046 Xét nghiệm nhanh kháng thể Feline Anaplasma F.ANA Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90047 Xét nghiệm nhanh kháng thể Toxoplasma TOXO Ab băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90048 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Herpesvirus của mèo FHV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90049 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên Feline Calicillin FCV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90050 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên giun tim mèo FHW Ag băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90051 Xét nghiệm nhanh kháng thể kháng thể virus gây suy giảm miễn dịch ở mèo/kết hợp kháng thể virus bạch cầu FIV Ab/FeLV Ag băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90052 Xét nghiệm nhanh kết hợp kháng nguyên virus Herpes/Calici Virus FHV/FCV Ag băng cassette Dịch tiết 10T
VE90053 Xét nghiệm nhanh Lipase tuyến tụy của mèo FPL băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 10T
VE90054 Xét nghiệm nhanh máu huyền bí trong phân mèo F.FOB băng cassette Phân 10T

 

KHÔNG. Tên sản phẩm Viết tắt Định dạng Mẫu vật Đặc điểm kỹ thuật
VE90055 Xét nghiệm nhanh kháng thể virus sốt lợn châu Phi ASFV Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90056 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus sốt lợn châu Phi ASFV Ag băng cassette Máu toàn phần/Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90057 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus viêm dạ dày ruột truyền nhiễm TGEV Ag băng cassette Phân 20T
VE90058 Bệnh lở mồm long móng ở lợn Xét nghiệm nhanh kháng thể Serotype-O S.FMDV-O Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90059 Bệnh lở mồm long móng ở lợn Xét nghiệm nhanh kháng thể loại huyết thanh-A S.FMDV-A Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90060 Xét nghiệm nhanh kháng IgA virus tiêu chảy ở lợn PEDV IgA băng cassette Huyết thanh/Huyết tương/Sữa 20T
VE90061 Xét nghiệm nhanh kháng thể Circovirus ở heo PCV Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90062 Xét nghiệm nhanh kháng thể virus-gE ở lợn PRV-gE Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90063 Xét nghiệm nhanh kháng thể virus-gB ở lợn PRV-gB Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90064 Xét nghiệm nhanh kháng thể kháng virus hội chứng sinh sản và hô hấp ở lợn PRRSV Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90065 Xét nghiệm nhanh kháng thể kháng virus sốt lợn cổ điển CSFV Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T

 

KHÔNG. Tên sản phẩm Viết tắt Định dạng Mẫu vật Đặc điểm kỹ thuật
VE90066 Xét nghiệm nhanh kháng thể virus lở mồm long móng ở bò B.FMDV-O Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90067 Bệnh lở mồm long móng ở bò Xét nghiệm nhanh kháng thể loại huyết thanh-A B.FMDV-A Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90068 Xét nghiệm nhanh kháng thể Brucella BRU Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90069 Xét nghiệm nhanh kháng thể virus tiêu chảy ở bò BVDV Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90070 Xét nghiệm nhanh kháng thể viêm mũi khí quản truyền nhiễm ở bò IBR Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T

 

KHÔNG. Tên sản phẩm Viết tắt Định dạng Mẫu vật Đặc điểm kỹ thuật
VE90071 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus bệnh Newcastle NDV Ag băng cassette Dịch tiết/Cloaca 20T
VE90072 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus cúm gia cầm AIV Ag băng cassette Dịch tiết/Cloaca 20T
VE90073 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus cúm gia cầm H5 AIV H5 Ag băng cassette Dịch tiết/Cloaca 20T
VE90074 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus cúm gia cầm H7 AIV H7 Ag băng cassette Dịch tiết/Cloaca 20T
VE90075 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên virus cúm gia cầm H9 AIV H9 Ag băng cassette Dịch tiết/Cloaca 20T

 

KHÔNG. Tên sản phẩm Viết tắt Định dạng Mẫu vật Đặc điểm kỹ thuật
VE90076 Xét nghiệm nhanh kháng thể Brucella BRU Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90077 Xét nghiệm nhanh kháng thể Clostridium Perfringens CLP Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90078 Xét nghiệm nhanh kháng thể gây hư hỏng Clostridium CLS Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90079 Xét nghiệm nhanh kháng thể Peste des Petits Ruminants PPR Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T
VE90080 Bệnh lở mồm long móng Virus Protein phi cấu trúc Xét nghiệm nhanh kháng thể 3ABC FMDV (3ABC) Ab băng cassette Huyết thanh/Huyết tương 20T

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi